Có 2 kết quả:
单院制 dān yuàn zhì ㄉㄢ ㄩㄢˋ ㄓˋ • 單院制 dān yuàn zhì ㄉㄢ ㄩㄢˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unicameralism
(2) single-house system
(2) single-house system
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unicameralism
(2) single-house system
(2) single-house system
Bình luận 0